mews nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mews nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mews giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mews.

Từ điển Anh Việt

  • mews

    /mju:z/

    * danh từ

    chuồng ngựa (xây quanh một sân rộng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mews

    street lined with buildings that were originally private stables but have been remodeled as dwellings

    she lives in a Chelsea mews

    Similar:

    meow: the sound made by a cat (or any sound resembling this)

    Synonyms: mew, miaou, miaow, miaul

    mew: the common gull of Eurasia and northeastern North America

    Synonyms: mew gull, sea mew, Larus canus

    meow: cry like a cat

    the cat meowed

    Synonyms: mew

    mew: utter a high-pitched cry, as of seagulls