hmong language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hmong language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hmong language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hmong language.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hmong language

    Similar:

    hmong: a language of uncertain affiliation spoken by the Hmong

    Synonyms: Miao

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).