mendel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mendel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mendel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mendel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mendel

    Augustinian monk and botanist whose experiments in breeding garden peas led to his eventual recognition as founder of the science of genetics (1822-1884)

    Synonyms: Gregor Mendel, Johann Mendel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).