mendeleyev nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mendeleyev nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mendeleyev giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mendeleyev.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mendeleyev
Russian chemist who developed a periodic table of the chemical elements and predicted the discovery of several new elements (1834-1907)
Synonyms: Mendeleev, Dmitri Mendeleyev, Dmitri Mendeleev, Dmitri Ivanovich Mendeleyev, Dmitri Ivanovich Mendeleev
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).