mendelism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mendelism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mendelism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mendelism.

Từ điển Anh Việt

  • mendelism

    /'mendilizm/

    * danh từ

    (sinh vật học) học thuyết Man-dden (về di truyền)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mendelism

    * kỹ thuật

    y học:

    thuyết Mendel

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mendelism

    the theory of inheritance based on Mendel's laws

    Synonyms: Mendelianism