mendelianism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mendelianism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mendelianism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mendelianism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mendelianism

    Similar:

    mendelism: the theory of inheritance based on Mendel's laws

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).