mendelian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mendelian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mendelian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mendelian.
Từ điển Anh Việt
mendelian
* tính từ
theo thuyết di truyền của Mendel
* danh từ
người theo thuyết di truyền của Mendel
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mendelian
a follower of Mendelism
of or relating to Gregor Mendel or in accord with Mendel's laws
Mendelian inheritance