mead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mead.
Từ điển Anh Việt
mead
/mi:d/
* danh từ
rượu mật ong
(thơ ca), (như) meadow
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mead
* kinh tế
rượu nho mật ong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mead
United States anthropologist noted for her claims about adolescence and sexual behavior in Polynesian cultures (1901-1978)
Synonyms: Margaret Mead
United States philosopher of pragmatism (1863-1931)
Synonyms: George Herbert Mead
made of fermented honey and water
Từ liên quan
- mead
- meade
- meadow
- meadowy
- meadow ore
- meadow pea
- meadow rue
- meadowland
- meadowlark
- meadow fern
- meadow leek
- meadow lily
- meadow vole
- meadowgrass
- meadowsweet
- meadow clary
- meadow cress
- meadow grass
- meadow mouse
- meadow pipit
- meadow beauty
- meadow bright
- meadow fescue
- meadow foxtail
- meadow saffron
- meadow salsify
- mead's milkweed
- meadow mushroom
- meadow buttercup
- meadow goldenrod
- meadow saxifrage
- meadow spikemoss
- meadow cranesbill
- meadow spittlebug
- meade, james edward
- meadow jumping mouse
- meadow-beauty family