mead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mead.

Từ điển Anh Việt

  • mead

    /mi:d/

    * danh từ

    rượu mật ong

    (thơ ca), (như) meadow

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mead

    * kinh tế

    rượu nho mật ong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mead

    United States anthropologist noted for her claims about adolescence and sexual behavior in Polynesian cultures (1901-1978)

    Synonyms: Margaret Mead

    United States philosopher of pragmatism (1863-1931)

    Synonyms: George Herbert Mead

    made of fermented honey and water