meade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meade.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meade
English economist noted for his studies of international trade and finance (1907-1995)
Synonyms: James Edward Meade
United States general in charge of the Union troops at the Battle of Gettysburg (1815-1872)
Synonyms: George Gordon Meade
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).