james edward meade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
james edward meade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm james edward meade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của james edward meade.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
james edward meade
Similar:
meade: English economist noted for his studies of international trade and finance (1907-1995)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- james
- james i
- james ii
- james iv
- jamesian
- james bay
- jamesonia
- jamestown
- james agee
- james bond
- james cook
- james dean
- james hogg
- james ives
- james mill
- james polk
- james watt
- james bowie
- james joyce
- james mason
- james river
- james tobin
- james usher
- james wyatt
- james barrie
- james cagney
- james franck
- james hutton
- james monroe
- james murray
- james ussher
- james watson
- james wilson
- james baldwin
- james boswell
- james k. polk
- james madison
- james thurber
- james buchanan
- james crichton
- james garfield
- james meredith
- james michener
- james naismith
- jamestown weed
- james bernoulli
- james knox polk
- james parkinson
- james byron dean
- james clark ross