mary stuart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mary stuart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mary stuart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mary stuart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mary stuart
Similar:
mary queen of scots: queen of Scotland from 1542 to 1567; as a Catholic she was forced to abdicate in favor of her son and fled to England where she was imprisoned by Elizabeth I; when Catholic supporters plotted to put her on the English throne she was tried and executed for sedition (1542-1587)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mary
- mary i
- mary ii
- maryland
- mary jane
- mary tudor
- marylander
- mary leakey
- mary mallon
- mary martin
- mary stuart
- mary shelley
- mary magdalen
- mary mccarthy
- mary mccauley
- mary pickford
- mary ann evans
- mary magdalene
- mary baker eddy
- marya sklodowska
- maryland chicken
- mary harris jones
- mary douglas leakey
- mary leontyne price
- mary mcleod bethune
- mary queen of scots
- mary wollstonecraft
- mary morse baker eddy
- mary therese mccarthy
- maryland golden aster
- maryland yellowthroat
- mary flannery o'connor
- mary augusta arnold ward
- mary ludwig hays mccauley
- mary ashton rice livermore
- mary wollstonecraft godwin
- mary wollstonecraft shelley
- mary godwin wollstonecraft shelley