mary magdalen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mary magdalen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mary magdalen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mary magdalen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mary magdalen
Similar:
mary magdalene: sinful woman Jesus healed of evil spirits; she became a follower of Jesus
Synonyms: St. Mary Magdalene, St. Mary Magdalen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mary
- mary i
- mary ii
- maryland
- mary jane
- mary tudor
- marylander
- mary leakey
- mary mallon
- mary martin
- mary stuart
- mary shelley
- mary magdalen
- mary mccarthy
- mary mccauley
- mary pickford
- mary ann evans
- mary magdalene
- mary baker eddy
- marya sklodowska
- maryland chicken
- mary harris jones
- mary douglas leakey
- mary leontyne price
- mary mcleod bethune
- mary queen of scots
- mary wollstonecraft
- mary morse baker eddy
- mary therese mccarthy
- maryland golden aster
- maryland yellowthroat
- mary flannery o'connor
- mary augusta arnold ward
- mary ludwig hays mccauley
- mary ashton rice livermore
- mary wollstonecraft godwin
- mary wollstonecraft shelley
- mary godwin wollstonecraft shelley