low-level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

low-level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low-level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low-level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • low-level

    * kỹ thuật

    mức dưới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • low-level

    not intense

    low-level radiation

    at a low level in rank or importance

    a low-level job

    low-level discussions

    occurring at a relatively low altitude

    a low-level strafing run

    Synonyms: low-altitude

    Similar:

    subordinate: lower in rank or importance

    Antonyms: dominant