low-level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
low-level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low-level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low-level.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
low-level
* kỹ thuật
mức dưới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
low-level
not intense
low-level radiation
at a low level in rank or importance
a low-level job
low-level discussions
occurring at a relatively low altitude
a low-level strafing run
Synonyms: low-altitude
Similar:
subordinate: lower in rank or importance
Antonyms: dominant
Từ liên quan
- low-level
- low-level code
- low-level alarm
- low-level video
- low-level bridge
- low-level device
- low-level format
- low-level signal
- low-level cistern
- low-level language
- low-level amplifier
- low-level injection
- low-level radiation
- low-level efficiency
- low-level formatting
- low-level modulation
- low-level transistor
- low-level equilibrium
- low-level condensation
- low-level amplification
- low-level logic circuit
- low-level warning light
- low-level radioactive waste
- low-level programming language
- low-level (programming) language