low-level radioactive waste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
low-level radioactive waste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low-level radioactive waste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low-level radioactive waste.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
low-level radioactive waste
(medicine) radioactive waste consisting of objects that have been briefly exposed to radioactivity (as in certain medical tests)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- low-level
- low-level code
- low-level alarm
- low-level video
- low-level bridge
- low-level device
- low-level format
- low-level signal
- low-level cistern
- low-level language
- low-level amplifier
- low-level injection
- low-level radiation
- low-level efficiency
- low-level formatting
- low-level modulation
- low-level transistor
- low-level equilibrium
- low-level condensation
- low-level amplification
- low-level logic circuit
- low-level warning light
- low-level radioactive waste
- low-level programming language
- low-level (programming) language