low-level language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
low-level language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low-level language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low-level language.
Từ điển Anh Việt
low-level language
* danh từ
ngôn ngữ cấp thấp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
low-level language
* kinh tế
cân bằng tiêu chuẩn thấp
ngôn ngữ cấp thấp (máy điện toán)
* kỹ thuật
ngôn ngữ cấp thấp
toán & tin:
ngôn ngữ mức thấp
Từ liên quan
- low-level
- low-level code
- low-level alarm
- low-level video
- low-level bridge
- low-level device
- low-level format
- low-level signal
- low-level cistern
- low-level language
- low-level amplifier
- low-level injection
- low-level radiation
- low-level efficiency
- low-level formatting
- low-level modulation
- low-level transistor
- low-level equilibrium
- low-level condensation
- low-level amplification
- low-level logic circuit
- low-level warning light
- low-level radioactive waste
- low-level programming language
- low-level (programming) language