low-level language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

low-level language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low-level language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low-level language.

Từ điển Anh Việt

  • low-level language

    * danh từ

    ngôn ngữ cấp thấp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • low-level language

    * kinh tế

    cân bằng tiêu chuẩn thấp

    ngôn ngữ cấp thấp (máy điện toán)

    * kỹ thuật

    ngôn ngữ cấp thấp

    toán & tin:

    ngôn ngữ mức thấp