low-level condensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

low-level condensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low-level condensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low-level condensation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • low-level condensation

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thiết bị ngưng dưới thấp