longitudinal shift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

longitudinal shift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longitudinal shift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longitudinal shift.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • longitudinal shift

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự dịch dọc

    sự trôi dọc