longitudinal drift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

longitudinal drift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longitudinal drift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longitudinal drift.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • longitudinal drift

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự trôi lệch kinh tuyến