longitudinal data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

longitudinal data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longitudinal data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longitudinal data.

Từ điển Anh Việt

  • Longitudinal data

    (Econ) Dữ liệu dọc.

    + Một kiểu dữ liệu PANEL, trong đó các thông tin trong giai đoạn trước thời điểm thu thập được đưa vào.