longitudinal impact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

longitudinal impact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longitudinal impact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longitudinal impact.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • longitudinal impact

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự va đập dọc