lens cortex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lens cortex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lens cortex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lens cortex.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lens cortex

    the tissue that surrounds the lens nucleus

    Synonyms: cortex

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).