lens maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lens maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lens maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lens maker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lens maker

    Similar:

    optician: a worker who makes glasses for remedying defects of vision

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).