lens cover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lens cover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lens cover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lens cover.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lens cover
Similar:
lens cap: cap used to keep lens free of dust when not in use
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lens
- lense
- lensed
- lensman
- lens cap
- lens-cap
- lensless
- lens case
- lens hood
- lens stop
- lens-like
- lens cover
- lens maker
- lens model
- lens mount
- lens panel
- lens space
- lens barrel
- lens cortex
- lens flange
- lens flares
- lens holder
- lens system
- lens vertex
- lens-shaped
- lens antenna
- lens capsule
- lens carrier
- lens coating
- lens element
- lens implant
- lens nucleus
- lens shutter
- lens aperture
- lens movement
- lens culinaris
- lenses of clay
- lens of the eye
- lens-shaped roof
- lens mounting plate
- lens coupled exposure meter
- lens-shaped three-dimensional