lens implant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lens implant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lens implant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lens implant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lens implant

    a clear plastic lens that is implanted in the eye; usually done when the natural lens has been removed in a cataract operation

    Synonyms: interocular lens implant, IOL

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).