lens system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lens system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lens system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lens system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lens system

    Similar:

    lens: a transparent optical device used to converge or diverge transmitted light and to form images

    Synonyms: lense

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).