lens antenna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lens antenna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lens antenna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lens antenna.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lens antenna
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
ăng ten thấu kính
dây trời thấu kính
Từ liên quan
- lens
- lense
- lensed
- lensman
- lens cap
- lens-cap
- lensless
- lens case
- lens hood
- lens stop
- lens-like
- lens cover
- lens maker
- lens model
- lens mount
- lens panel
- lens space
- lens barrel
- lens cortex
- lens flange
- lens flares
- lens holder
- lens system
- lens vertex
- lens-shaped
- lens antenna
- lens capsule
- lens carrier
- lens coating
- lens element
- lens implant
- lens nucleus
- lens shutter
- lens aperture
- lens movement
- lens culinaris
- lenses of clay
- lens of the eye
- lens-shaped roof
- lens mounting plate
- lens coupled exposure meter
- lens-shaped three-dimensional