cortex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cortex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cortex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cortex.

Từ điển Anh Việt

  • cortex

    /'kɔ:teks/

    * danh từ, số nhiều cortices

    (số nhiều) vỏ

    (giải phẫu) vỏ não

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cortex

    the tissue forming the outer layer of an organ or structure in plant or animal

    Antonyms: medulla

    Similar:

    cerebral cortex: the layer of unmyelinated neurons (the grey matter) forming the cortex of the cerebrum

    Synonyms: cerebral mantle, pallium

    lens cortex: the tissue that surrounds the lens nucleus