knotted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knotted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knotted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knotted.

Từ điển Anh Việt

  • knotted

    * tính từ

    có mấu

    đầy mấu; xương xẩu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knotted

    tied with a knot

    his carefully knotted necktie

    Similar:

    knot: make into knots; make knots out of

    She knotted her fingers

    knot: tie or fasten into a knot

    knot the shoelaces

    ravel: tangle or complicate

    a ravelled story

    Synonyms: tangle, knot

    Antonyms: unravel, unknot

    gnarled: used of old persons or old trees; covered with knobs or knots

    gnarled and knotted hands

    a knobbed stick

    Synonyms: gnarly, knotty, knobbed