knobbed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knobbed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knobbed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knobbed.

Từ điển Anh Việt

  • knobbed

    xem knob

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knobbed

    Similar:

    gnarled: used of old persons or old trees; covered with knobs or knots

    gnarled and knotted hands

    a knobbed stick

    Synonyms: gnarly, knotted, knotty