knitted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knitted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knitted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knitted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knitted

    made by intertwining threads in a series of connected loops rather than by weaving

    knitted garments

    a hand-knitted sweater

    Similar:

    knit: make (textiles) by knitting

    knit a scarf

    knit: tie or link together

    Synonyms: entwine

    pucker: to gather something into small wrinkles or folds

    She puckered her lips

    Synonyms: rumple, cockle, crumple, knit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).