journey cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

journey cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm journey cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của journey cake.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • journey cake

    Similar:

    johnnycake: cornbread usually cooked pancake-style on a griddle (chiefly New England)

    Synonyms: johnny cake

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).