journeyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

journeyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm journeyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của journeyer.

Từ điển Anh Việt

  • journeyer

    xem journey

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • journeyer

    Similar:

    wayfarer: a traveler going on a trip