journey order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

journey order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm journey order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của journey order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • journey order

    * kinh tế

    đơn đặt hàng lưu động

    đơn hàng lưu động