journey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

journey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm journey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của journey.

Từ điển Anh Việt

  • journey

    /'dʤə:ni/

    * danh từ

    cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ)

    chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định)

    to go by easy journeys: đi từng chặng đường ngắn

    a three day's journey: chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày

    * nội động từ

    làm một cuộc hành trình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • journey

    * kinh tế

    bao bì hoàn lại theo chu kỳ

    vòng quay bao bì

    * kỹ thuật

    cuộc hành trình

    sự di chuyển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • journey

    the act of traveling from one place to another

    Synonyms: journeying

    Similar:

    travel: undertake a journey or trip

    travel: travel upon or across

    travel the oceans