journeying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

journeying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm journeying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của journeying.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • journeying

    Similar:

    journey: the act of traveling from one place to another

    travel: undertake a journey or trip

    Synonyms: journey

    travel: travel upon or across

    travel the oceans

    Synonyms: journey

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).