johan kepler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

johan kepler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm johan kepler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của johan kepler.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • johan kepler

    Similar:

    kepler: German astronomer who first stated laws of planetary motion (1571-1630)

    Synonyms: Johannes Kepler

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).