kepler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kepler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kepler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kepler.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kepler
German astronomer who first stated laws of planetary motion (1571-1630)
Synonyms: Johannes Kepler, Johan Kepler
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).