item number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
item number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm item number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của item number.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
item number
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
số hiệu mặt hàng
Từ liên quan
- item
- itemise
- itemize
- itemized
- itemizer
- item code
- item mark
- item name
- item size
- item design
- item number
- itemisation
- itemization
- item-by-item
- item indexing
- item selector
- item selection
- item/data item
- item identifier
- itemized account
- itemized invoice
- items of business
- items of receipts
- item (reliability)
- items on the agenda
- items of expenditure
- itemized balance sheet
- item (maintenance item)
- items received in advance
- items sent for collection