items on the agenda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

items on the agenda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm items on the agenda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của items on the agenda.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • items on the agenda

    * kinh tế

    các vấn đề trong chương trình nghị sự