item (reliability) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

item (reliability) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm item (reliability) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của item (reliability).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • item (reliability)

    * kỹ thuật

    cơ cấu

    điện tử & viễn thông:

    bộ phận (độ tin cậy)