isotropic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isotropic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isotropic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isotropic.

Từ điển Anh Việt

  • isotropic

    /,aisou'trɔpik/ (isotropous) /ai'sɔtrəpəs/

    * tính từ

    đẳng hướng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isotropic

    * kỹ thuật

    đẳng hướng

    đồng vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet