anisotropic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anisotropic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anisotropic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anisotropic.

Từ điển Anh Việt

  • anisotropic

    /,ænaisə'trɔpik/

    * tính từ

    (vật lý) không đẳng hướng

  • anisotropic

    (Tech) dị hướng

  • anisotropic

    không đẳng hướng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anisotropic

    * kỹ thuật

    dị hướng

    không đẳng hướng

    toán & tin:

    không đồng hướng

    y học:

    thuộc dị hương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anisotropic

    not invariant with respect to direction

    anisotropic crystals

    Antonyms: isotropic