isotropic flux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isotropic flux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isotropic flux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isotropic flux.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isotropic flux

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    dòng đồng hướng