isotropic gain of an antenna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isotropic gain of an antenna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isotropic gain of an antenna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isotropic gain of an antenna.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
isotropic gain of an antenna
* kỹ thuật
điện lạnh:
độ tăng ích đẳng hướng của ăng ten
độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten
Từ liên quan
- isotropic
- isotropically
- isotropic body
- isotropic cone
- isotropic flux
- isotropic line
- isotropic curve
- isotropic noise
- isotropic plane
- isotropic plate
- isotropic point
- isotropic shelf
- isotropic fabric
- isotropic medium
- isotropic source
- isotropic subset
- isotropic antenna
- isotropic mapping
- isotropic process
- isotropic material
- isotropic radiator
- isotropic subspace
- isotropic symmetry
- isotropic hardening
- isotropic radiation
- isotropic subtropic
- isotropic congruence
- isotropic dielectric
- isotropic foundation
- isotropic turbulence
- isotropic coordinates
- isotropic plate model
- isotropic translation
- isotropic distribution
- isotropic reinforcement
- isotropic radiated power
- isotropic spherical wave
- isotropic gain of an antenna