isotropic radiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isotropic radiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isotropic radiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isotropic radiation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isotropic radiation

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bức xạ đẳng hướng

    điện tử & viễn thông:

    bức xạ tàn hướng