isotropic source nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isotropic source nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isotropic source giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isotropic source.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isotropic source

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nguồn đẳng hướng