isotropic material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isotropic material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isotropic material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isotropic material.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isotropic material

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vật liệu đẳng hướng