isd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isd.

Từ điển Anh Việt

  • isd

    * (viết tắt)

    điện thoại quốc tế đường dài (International Subscriber Dialling)