isdn pbx networking specification (ipns) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isdn pbx networking specification (ipns) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isdn pbx networking specification (ipns) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isdn pbx networking specification (ipns).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isdn pbx networking specification (ipns)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Yêu cầu kỹ thuật nối mạng của PBX ISDN