isdn ordering code (ioc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isdn ordering code (ioc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isdn ordering code (ioc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isdn ordering code (ioc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isdn ordering code (ioc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Mã đăng ký ISDN